Có 2 kết quả:

做牛做馬 zuò niú zuò mǎ ㄗㄨㄛˋ ㄋㄧㄡˊ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄚˇ做牛做马 zuò niú zuò mǎ ㄗㄨㄛˋ ㄋㄧㄡˊ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to work like an ox, to work like a horse; fig. to work extremely hard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to work like an ox, to work like a horse; fig. to work extremely hard

Bình luận 0